|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
little
noun, adjective, adverb
|
|
ít,
lần lần,
một chút,
một lát,
ít
|
love
noun, verb
|
|
yêu,
thương,
sự âu yếm,
sự trìu mếm,
cảm tình
|
my little
|
|
ít của tôi
|
my
pronoun
|
|
của tôi,
cha mẹ tôi,
của tôi,
đồ của tôi,
tất cả của tôi
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|