|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
screen
noun, verb
|
|
màn,
che bằng màn,
che chở,
đem chuyện quay thành phim,
che bằng bình phong
|
grab
noun, verb
|
|
vồ lấy,
chụp lấy,
cử động lẹ,
đi ăn trộm,
bắt lẹ
|
See Also in Vietnamese
lấy
verb
|
|
pick,
take,
taken,
extract,
seize
|
màn
noun
|
|
screen,
curtain,
drape,
riddel
|
hình
noun
|
|
form,
image,
portrait,
effigy
|
|
|
|
|
|
|