|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
effect
noun, verb
|
|
hiệu ứng,
ảnh hưởng,
hiệu ứng,
thực hiện,
thi hành
|
founder
noun, verb
|
|
người sáng lập,
chìm ở giữa biển,
đánh chìm,
sa lầy,
sập xuống
|
See Also in Vietnamese
sáng
abbreviation, adjective, verb
|
|
shining,
bright,
a.m.,
shiny,
glossy
|
hiệu
noun
|
|
brand,
mark,
sign,
insignia,
hint
|
|
|
|
|
|
|