|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
I wish
|
|
Tôi ước
|
wish
noun, verb
|
|
muốn,
muốn,
lòng ao ước,
lời chúc,
sự mong ước
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
goodness
noun
|
|
lòng tốt,
bản chất tốt,
lòng tốt,
nhân đạo,
nhân từ
|
wish to
|
|
muốn
|
See Also in Vietnamese
muốn
adjective, auxiliary verb, verb
|
|
want,
wish,
will,
wishful
|
tốt
adjective, verb, adverb
|
|
good,
fine,
best,
favorable,
fair
|
lòng
noun
|
|
heart,
bosom,
barrel,
bore
|
|
|
|
|
|
|