|
What's the Vietnamese word for knickknack? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for knick-knack
See Also in English
Similar Words
souvenir
noun
|
|
quà lưu niệm,
món quà lưu niệm,
vật kỷ niệm
|
gimcrack
noun
|
|
gimcrack,
vật vô giá trị
|
trinket
noun
|
|
đồ trang sức,
đồ không giá trị,
đồ nữ trang xoàng,
đồ rẻ tiền
|
gewgaw
noun
|
|
gewgaw,
đồ chơi,
đồ trang sức lòe loẹt
|
gaud
noun
|
|
gaud,
buổi lể có vẽ xa hoa,
đồ trang hoàng,
đồ trang sức
|
|
|
|
|
|
|