|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
look for
|
|
tìm kiếm
|
food
noun
|
|
món ăn,
đồ ăn,
thức ăn
|
look
noun, verb
|
|
nhìn,
xem,
coi đây,
nhìn,
có vẻ
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
tìm
verb
|
|
finding,
seek,
ransack,
procure
|
ăn
verb
|
|
eat,
consume,
fare,
earn,
grub
|
thức
noun, adjective, verb
|
|
wake,
awake,
watch,
order
|
|
|
|
|
|
|