|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for classfellow
See Also in English
class
noun, verb
|
|
lớp học,
thứ hạng,
cấp,
đẳng,
thứ đẳng
|
classfellow
noun
|
|
học sinh lớp,
bạn cùng lớp
|
fellow
noun, verb
|
|
đồng nghiệp,
sắp đồ giống lại với nhau,
sắp đôi,
bạn bè,
bạn đồng liêu
|
See Also in Vietnamese
bạn
noun, pronoun
|
|
friend,
you,
buddy,
pal,
companion
|
lớp
noun
|
|
class,
coat
|
cùng
adjective, adverb, conjunction
|
|
and,
jointly,
one
|
|
|
|
|
|
|