|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
settle
verb
|
|
dàn xếp,
để cho vửng chắc,
để lóng trong,
đi lập nghiệp nơi nào,
chiếm làm thuộc địa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|