|
What's the Vietnamese word for scat? Here's how you say it.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for Scat!
Similar Words
excrement
noun
|
|
phân đoạn,
cứt
|
ordure
noun
|
|
hành động,
bẩn thỉu,
đồ dơ dáy,
lời tục tỉu,
rác rến
|
faeces
noun
|
|
phân,
cặn,
cứt,
phân người
|
guano
noun
|
|
guano,
bón ruộng bằng phân chim,
phân chim biển
|
dung
noun, verb
|
|
phân,
bón phân,
cứt thú vật,
phân thú vật
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|