|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for chainstitch
See Also in English
chain
noun, verb
|
|
chuỗi,
dây chuyền,
dây xích,
câu thúc,
trói người nào
|
stitch
noun, verb
|
|
khâu,
may quần áo,
may vết thương,
mũi đan thêu,
mũi kim may
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|