|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
objective
noun, adjective
|
|
mục tiêu,
sự nhận xét theo khách quan,
sự quan sát theo khách quan,
sự trở thành khách quan,
tiếp vật kính
|
function
noun, verb
|
|
chức năng,
cơ năng,
chức vụ,
hàm số,
tác dụng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|