|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
capacity
noun
|
|
sức chứa,
khả năng,
năng xuất,
sức chứa,
tư cách
|
liquor
noun, verb
|
|
rượu,
làm cho người nào say,
thoa mở lên,
uống rượu,
chất nước
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|