|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
must be
verb
|
|
cần phải,
cần phải
|
must
noun, auxiliary verb
|
|
phải,
meo,
cuồng loạn,
mốc,
nổi cơn giận
|
it must be true
|
|
nó phải đúng
|
it
pronoun
|
|
nó,
nó
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|