|
Vietnamese Translation |
|
vũ khí hủy diệt hàng loạt
See Also in English
destruction
noun
|
|
sự phá hủy,
phá hoại,
suy nhược,
sự phá hủy,
vật tàn phá
|
mass
noun, adjective, verb
|
|
khối lượng,
tập trung,
tựu hợp,
đoàn đông,
chất thành đống
|
mass destruction
|
|
hủy diệt hàng loạt
|
weapon
noun
|
|
vũ khí,
binh khí
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|