|
What's the Vietnamese word for arena? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for arena
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
amphitheater
noun
|
|
giảng đường,
hí trường
|
stadium
noun
|
|
sân vận động,
sân vận động
|
playing field
noun
|
|
sân chơi,
sân chơi thể thao,
sân giải trí
|
battleground
noun
|
|
chiến trường,
chiến trường
|
battlefield
noun
|
|
chiến trường,
chiến trường
|
auditorium
noun
|
|
thính phòng,
phòng hội họp,
phòng nói chuyện
|
hippodrome
noun
|
|
hippodrome,
nơi đua ngựa,
trường đua ngựa
|
showground
noun
|
|
showground,
chổ triển lãm
|
rink
noun, verb
|
|
rink,
đi trên băng nước đá,
khoảng nước đá đông lại
|
|
|
|
|
|
|