|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for hunting crop
See Also in English
hunting
noun, adjective
|
|
săn bắn,
sự chỉ bậy bạ,
sự đi săn,
sự đuổi bắt,
sự chạy không đều
|
crop
noun, verb
|
|
mùa vụ,
có huê lợi,
trồng trọt,
bầu diều chim,
cắt
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|