|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
ever
adverb
|
|
không bao giờ,
luôn luôn,
chẳng bao giờ,
không bao giờ,
không khi nào
|
since
adverb, conjunction, preposition
|
|
kể từ đó,
từ,
từ khi,
lâu rồi,
từ đó
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|