|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for hold over
See Also in English
holdover
noun
|
|
hoãn lại,
đình lại,
sự hoãn lại
|
over
noun, adjective, preposition, adverb
|
|
kết thúc,
trên,
hơn,
xong,
xê ry
|
hold
noun, verb
|
|
giữ,
cầm lại,
đựng,
được,
cầm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|