|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
shower
noun, verb
|
|
vòi hoa sen,
đổ xuống như mưa rào,
trút xuống như mưa rào,
trận mưa rào,
vòi sen
|
rain
noun, verb
|
|
mưa,
lệ nhỏ như mưa,
sự khóc như mưa,
sự khóc ròng ròng,
bị đánh tới tấp như mưa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|