|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
cable
noun, adjective, verb
|
|
cáp,
dây neo,
dây to,
dâp cáp,
dây thuyền
|
feeder
noun
|
|
trung chuyển,
cái xây,
chai sữa cho trẻ con bú,
chỉ lưu,
người nuôi súc vật
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|