Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say in the mood in Vietnamese

Vietnamese Translation

trong tâm trạng

Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
be in the mood for
tâm trạng chuẩn bị cho dịp gì
in the
bên trong
mood noun
khí sắc, âm thể, cách của động từ, khí sắc, nhạc thể
the
các
in adverb, preposition
trong, ở, ở trong, tại, nhân vì
in the mood for
trong tâm trạng cho
be in the mood
có tâm trạng
See Also in Vietnamese
trong noun, adjective, adverb, preposition
in, inside, into, clear, pure
tâm noun
center
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024