Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say backward in Vietnamese

What's the Vietnamese word for backward? Here's a list of translations.

Vietnamese Translation
More Vietnamese words for backward
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
forward and backward
tiến và lùi
walk backward
đi ngược lại
backward compatibility
tương thích ngược
backward and forward
lùi và tiến
backward integration
tích hợp ngược
backward-looking
nhìn về phía sau
backward motion
chuyển động lùi
backward glance
cái nhìn lạc hậu
move backward
di chuyển lùi
go backward
đi ngược
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024