|
What's the Vietnamese word for cony? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for cony
Similar Words
rabbit
noun, verb
|
|
con thỏ,
săn thỏ,
người nhát gan,
người nhút nhát,
thỏ
|
hare
noun, verb
|
|
thỏ rừng,
chạy rất mau,
đi hàng hai,
thỏ rừng
|
bunny
noun
|
|
chú thỏ,
con thỏ
|
|
|
|
|
|
|