|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
the moon
|
|
mặt trăng
|
moon
noun, verb
|
|
mặt trăng,
đi lêu lỏng,
vơ vẫn làm mất thì giờ,
mặt trăng,
tuần trăng
|
over
noun, adjective, preposition, adverb
|
|
kết thúc,
trên,
hơn,
xong,
xê ry
|
the
|
|
các
|
be over the moon
|
|
trên mặt trăng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|