|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
since
adverb, conjunction, preposition
|
|
kể từ đó,
từ,
từ khi,
lâu rồi,
từ đó
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
|
|
|