|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
stroke
noun, verb
|
|
cú đánh,
chèo lái xuồng,
chứng trúng phong,
cú đánh,
máu xâm
|
luck
noun
|
|
may mắn,
sự hạnh phúc,
sự may mắn,
sự may rủi,
vận may
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|