|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
a sight for sore eyes
|
|
dấu hiệu của đau mắt
|
sore eyes
|
|
đau mắt
|
sight
noun, verb
|
|
thị giác,
quan sát,
trắc nghiệm,
trông thấy,
nhắm mục tiêu
|
eyes
|
|
mắt
|
sore
noun, adjective
|
|
đau đớn,
chổ bị thương,
chổ ung nhọt,
sự buồn rầu,
vết thương
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
đau
noun, adjective, verb
|
|
pain,
hurt,
sick,
ill,
ail
|
nhìn
noun, verb
|
|
look,
contemplate,
eyesight,
scan,
peruse
|
mắt
noun
|
|
eye,
peeper
|
Similar Words
|
|
|
|
|
|