Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say pre in Vietnamese

Vietnamese Translation
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
pre-requisite
điều kiện tiên quyết
pre-eminence
tiền ưu tiên
pre-emption
tiền thưởng
pre-eminent
ưu việt
pre-emptive
làm trống trước
pre-packed
đóng gói sẵn
pre-exist
tồn tại trước
pre-owned
thuộc sở hữu trước
pre-empt
trước empt
pre-tax
tiền thuế
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024