|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
many of them
|
|
nhiều người trong số họ
|
how many
adverb
|
|
bao nhiêu
|
of them
|
|
của họ
|
how
noun, adverb
|
|
làm sao,
sao,
làm sao,
gò,
mô đất
|
them
pronoun
|
|
họ,
chúng nó,
họ
|
many
adjective
|
|
nhiều,
nhiều,
số nhiều,
vô số
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
|
|
|