|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
interior
noun, adjective
|
|
nội địa,
trong thâm tâm,
phần trong,
tranh vẽ cảnh trong nhà,
nội địa
|
light
noun, adjective, verb, adverb
|
|
ánh sáng,
chiếu sáng,
đốt đèn,
làm cho nhẹ,
cháy
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|