|
What's the Vietnamese word for wan? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for wan
See Also in English
Similar Words
peaky
adjective
|
|
hơi xanh
|
pasty-faced
adjective
|
|
mặt nhão,
mặt có sắc tái mét
|
doughy
adjective
|
|
doughy,
bánh mì nặng,
không được chín,
mềm và nặng
|
ashen
adjective
|
|
ashen,
cây trần bì,
mặt xanh,
tái mét,
thuộc về tro
|
paled
adjective
|
|
paled,
rào lại
|
ashy
adjective
|
|
ashy,
phủ,
xanh mét
|
|
|
|
|
|
|