|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
free market economy
|
|
nền kinh tế thị trường tự do
|
market
noun, verb
|
|
thị trường,
bán,
đi chợ,
đi mua đồ,
chợ
|
free
adjective, verb
|
|
miễn phí,
độc lập,
được miển,
không bị bó buộc,
giải phóng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|