|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
a needle in a haystack
|
|
một cái kim trong một đống cỏ khô
|
needle
noun, verb
|
|
cây kim,
kích động,
kim chỉ nam,
nổi giận,
cơn động kinh
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
haystack
|
|
haystack
|
See Also in Vietnamese
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
kim
noun
|
|
Kim,
gold
|
khô
adjective, verb
|
|
dried,
dry,
seasoned,
parched,
parch
|
cỏ
noun, adjective
|
|
grass,
forage,
herb,
green,
herbage
|
đống
|
|
heap
|
|
|
|
|
|
|