|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
good mood
|
|
tâm trạng tốt
|
mood
noun
|
|
khí sắc,
âm thể,
cách của động từ,
khí sắc,
nhạc thể
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
be in a good mood
|
|
có tâm trạng tốt
|
good
adjective
|
|
tốt,
được,
giỏi,
hoàn tất,
điều thiện
|
See Also in Vietnamese
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
tâm
noun
|
|
center
|
tốt
adjective, verb, adverb
|
|
good,
fine,
best,
favorable,
fair
|
|
|
|
|
|
|