|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
lime
noun, verb
|
|
vôi,
chanh tây,
giống chanh nhỏ,
vôi chết,
nhựa bắt chim
|
plaster
noun, verb
|
|
thạch cao,
đắp thạch cao lên vết thương,
đắp thuốc dán,
tô hồ lên tường,
trét lên tường
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|