|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
burst out
|
|
bật ra
|
burst
noun, verb
|
|
nổ,
bể,
nổ,
vở từng mảnh,
xông vào
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
laughing
adjective
|
|
cười,
hay cười,
vui cười
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|