|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
gross profit margin
|
|
biên lợi nhuận gộp
|
profit
noun, verb
|
|
lợi nhuận,
có lợi,
lợi dụng,
đem lợi,
có lời
|
margin
noun, verb
|
|
lề,
chừa lề trang sách,
đóng tiền bảo chứng,
viết trên lề sách,
lề trang sách
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|