|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
trouble
noun, verb
|
|
rắc rối,
làm đau đớn,
phiền muộn,
quấy rối,
làm cho buồn rầu
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
stir up
|
|
khuấy lên
|
stir
noun, verb
|
|
khuấy động,
khích động,
làm chuyển động,
làm lay chuyển,
cựa quậy
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|