|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
death
noun, adjective
|
|
tử vong,
sự chết,
tử thần,
bộ khai tử
|
rate
noun, verb
|
|
tỷ lệ,
coi,
khiển trách,
ngâm cho mềm ra,
chia loại
|
crude
adjective
|
|
dầu thô,
bịnh chưa phát triển,
đồ ăn không tiêu,
kim loại nguyên chất,
lời nói sống sượng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|