|
What's the Vietnamese word for meddling? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for meddle
See Also in English
Similar Words
interfering
adjective
|
|
can thiệp,
giao thoa,
làm khó chịu,
làm trở ngại
|
inquisitive
adjective
|
|
tò mò,
tò mò,
thọc mạch
|
meddlesome
adjective
|
|
can đảm,
láu táu
|
snoopy
adjective
|
|
snoopy,
lục lạo
|
nosy
adjective
|
|
buồn rầu,
hay tò mò,
người hay lục lạo,
tọc mạch
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|