|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
chat
noun, verb
|
|
trò chuyện,
nói bá láp,
cuộc nói chuyện phiếm,
nói chuyện nhãm,
sự chuyện trò
|
room
noun, verb
|
|
phòng,
cho ở trọ,
ở phòng,
buồng,
chổ
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|