|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
guarantee
noun, verb
|
|
bảo hành,
đứng bảo lảnh,
bảo hành,
người đứng bảo đảm,
người đứng bảo lảnh
|
money
noun
|
|
tiền bạc,
tiền,
tiền bạc,
tiền của,
tiền tệ
|
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|