|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
university
noun, adjective
|
|
trường đại học,
trường đại học,
trường đại học tổng hợp,
đại học đường
|
graduate
noun, adjective, verb
|
|
tốt nghiệp,
đậu cử nhân,
phân độ,
tốt nghiệp,
chia bực thang
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|