|
What's the Vietnamese word for reparation? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for reparation
See Also in Vietnamese
Similar Words
indemnification
noun
|
|
sự bồi thường,
sự bồi thường,
tiền bồi thường
|
damages
noun
|
|
thiệt hại,
hư hỏng,
phí tổn,
tổn thương,
thiệt hại
|
retribution
noun
|
|
sự trừng phạt,
sự báo thù,
sự trừng phạt
|
recompense
noun
|
|
sự bù lại,
sự bồi thường,
sự đền,
sự đền bù,
sự tưởng thưởng
|
atonement
noun
|
|
sự chuộc tội,
sự can thiệp,
sự chuộc tội,
sự đền tội,
sự hòa giải
|
expiation
noun
|
|
sự phơi bày,
sự chuộc tội,
sự đền tội
|
penance
noun, verb
|
|
sự ăn năn,
gia tội,
hình phạt,
phạt,
trừng phạt
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|