|
Vietnamese Translation |
|
kỹ thuật viên y tế khẩn cấp
See Also in English
medical technician
|
|
kỹ thuật viên y tế
|
technician
noun
|
|
kỹ thuật viên,
chuyên viên kỷ thuật,
nhà kỷ thuật
|
emergency
noun
|
|
trường hợp khẩn cấp,
cảnh ngộ,
cấp cứu,
khẩn cấp,
nguy biến
|
medical
noun, adjective
|
|
y khoa,
sự trị bịnh,
thuộc về y học,
y thuật
|
|
|
|
|
|
|