|
Vietnamese Translation |
|
Similar Words
stratagem
noun
|
|
stratagem,
chiến lược,
chiến mưu
|
gambit
noun
|
|
gambit,
mở đường cho tướng,
sự mở lối
|
juggle
noun, verb
|
|
sắp xếp,
dùng mánh khoé để lừa,
lừa bịp,
múa rối,
tung hứng
|
ploy
noun
|
|
mưu đồ,
trò giải trí,
trò tinh nghịch,
việc làm
|
wile
noun, verb
|
|
đần độn,
dụ,
gạt gẩm,
lừa,
mưu chước
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|