|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
leisurely
adjective, adverb
|
|
nhàn nhã,
thung dung,
không gấp,
không bao giờ gấp,
không bao giời vội
|
carefree
adjective
|
|
không lo lắng,
không lo lắng,
người không buồn
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|