|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
crank
noun, verb
|
|
tay quây,
lời nói đùa,
ý tưởng kỳ hoặc,
máy chạy không đều,
cán quây
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|