|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for slope off
See Also in English
off
adjective, verb, preposition
|
|
tắt,
ra khơi,
ở xa,
từ,
bổ trợ
|
slope
noun, verb
|
|
độ dốc,
xiên,
đoạn đường lài lài,
độ giốc,
đường giốc
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|