|
Vietnamese Translation |
|
sẽ không cho phép bạn nói
More Vietnamese words for will not let you say
See Also in English
will
noun, auxiliary verb, verb
|
|
sẽ,
chúc ngôn,
để lại,
điều quyết định,
ý chí
|
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
let
noun, verb
|
|
để cho,
chúng ta hảy...,
để cho,
để mặc cho,
cho mướn nhà
|
you
pronoun
|
|
bạn,
anh,
ông,
mày,
các anh
|
say
noun, verb
|
|
nói,
đọc bài học,
đọc kinh,
nói,
nói rằng
|
|
|
|
|
|
|